Characters remaining: 500/500
Translation

cloud cover

Academic
Friendly

Từ "cloud cover" trong tiếng Anh được dịch "trời nhiều mây" trong tiếng Việt. Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ trạng thái của bầu trời khi bị mây bao phủ, tức là khi nhiều mây che khuất ánh sáng mặt trời.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa đơn giản: "Cloud cover" mức độ mây che phủ bầu trời. Khi bầu trời nhiều mây, chúng ta nói rằng "high cloud cover" (mây phủ cao), khi bầu trời ít mây, chúng ta gọi là "low cloud cover" (mây phủ thấp).

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Today, the cloud cover is very thick, so it might rain." (Hôm nay, trời nhiều mây rất dày, nên có thể sẽ mưa.)
    • Câu nâng cao: "Meteorologists use satellite images to measure cloud cover and predict weather patterns." (Các nhà khí tượng học sử dụng hình ảnh vệ tinh để đo lượng mây dự đoán các kiểu thời tiết.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cloudy: Tính từ (adjective) chỉ trạng thái trời nhiều mây. dụ: "It’s a cloudy day." (Hôm nay trời nhiều mây.)
  • Overcast: Cũng tính từ chỉ trạng thái trời bị mây che phủ, tương tự như "cloudy", nhưng thường ám chỉ trời mây dày hơn. dụ: "The sky is overcast with dark clouds." (Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây tối.)
Từ đồng nghĩa:
  • Overcast: Như đã nêutrên, có nghĩa tương tự.
  • Cloudiness: Danh từ chỉ trạng thái nhiều mây. dụ: "The cloudiness today is unusual for this time of year." (Trời nhiều mây hôm nay điều không bình thường cho thời điểm này trong năm.)
Idioms phrasal verbs:
  • Under the cloud: Một thành ngữ (idiom) có nghĩa bị nghi ngờ hoặc trong tình huống không tốt. dụ: "He has been under a cloud since the scandal broke." (Anh ấy đã bị nghi ngờ kể từ khi vụ bê bối xảy ra.)
  • Cloud someone's judgment: Cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa làm cho ai đó không thể suy nghĩ rõ ràng. dụ: "His emotions clouded his judgment, and he made a poor decision." (Cảm xúc của anh ấy đã làm mờ đi phán đoán của anh ấy, anh ấy đã đưa ra một quyết định kém.)
Tóm tắt:

"Cloud cover" một thuật ngữ mô tả trạng thái nhiều mây trên bầu trời, ảnh hưởng đến thời tiết ánh sáng. các biến thể như "cloudy" "overcast", cùng với các từ đồng nghĩa như "cloudiness".

Noun
  1. trời nhiều mây. (trạng thái của bầu trời khi bị mây bao phủ)

Words Containing "cloud cover"

Comments and discussion on the word "cloud cover"